Có 2 kết quả:
低档 dī dàng ㄉㄧ ㄉㄤˋ • 低檔 dī dàng ㄉㄧ ㄉㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) low-grade
(2) of low worth or rank
(3) poor quality
(4) inferior
(2) of low worth or rank
(3) poor quality
(4) inferior
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) low-grade
(2) of low worth or rank
(3) poor quality
(4) inferior
(2) of low worth or rank
(3) poor quality
(4) inferior
Bình luận 0